Chim Herrings! Một loài chim với bộ lông lộng lẫy như hoàng gia và tiếng hót vang xa như bản giao hưởng
Herring Gull (Larus argentatus), một loài chim biển thuộc họ Laridae, là một trong những loài chim quen thuộc nhất trên bờ biển phía Bắc của châu Âu và Bắc Mỹ. Với bộ lông màu xám trắng và mỏ vàng sáng, Herring Gull không chỉ sở hữu vẻ ngoài trang trọng mà còn nổi tiếng với sự thông minh và khả năng thích nghi đáng kinh ngạc.
Đặc điểm hình thái:
Herring Gull là một loài chim lớn với chiều dài trung bình từ 56-67 cm và sải cánh rộng khoảng 130-155 cm. Con trống thường lớn hơn con mái. Bộ lông của chúng thay đổi theo mùa. Trong mùa sinh sản, Herring Gull có bộ lông màu xám nhạt trên lưng và cánh, bụng trắng tinh, đầu và cổ màu xám đen. Mỏ vàng cam nổi bật là một đặc điểm nhận dạng rõ ràng của loài chim này. Vào mùa phi sinh sản (từ tháng 8 đến tháng 3), Herring Gull thay lông sang bộ lông màu xám nhạt hơn với những đốm đen nhỏ trên lưng và cánh, bụng màu trắng hơi ngả vàng.
Môi trường sống và phân bố:
Herring Gull là loài chim sống ở những khu vực ven biển, cửa sông, và hồ nước ngọt lớn. Chúng thích nghi tốt với môi trường đô thị và thường được nhìn thấy đậu trên mái nhà, công viên, bãi đậu xe, hay thậm chí là ven đường.
Loài này có phân bố rộng khắp từ Bắc Mỹ đến châu Âu, Ác-Phi và Bắc Phi. Herring Gull sinh sản trên các đảo, vách đá, bờ biển, và thậm chí trên mái nhà ở những vùng đô thị.
Thức ăn và thói quen săn mồi:
Herring Gull là loài chim ăn tạp, có nghĩa là chúng ăn bất cứ thứ gì có thể tìm thấy. Chế độ ăn của Herring Gull bao gồm cá, động vật giáp xác, côn trùng, giun, động vật gặm nhấm nhỏ, rong biển, và thậm chí cả thức ăn thừa của con người.
Herring Gull rất thông minh trong việc săn mồi. Chúng có thể theo dõi tàu đánh cá để kiếm được những mồi ngon như cá và tôm bị rơi ra. Herring Gull cũng sử dụng kỹ thuật “đánh chặn” (ambush) để bắt côn trùng và động vật nhỏ khác.
Ngoài ra, Herring Gull còn có thói quen ăn cắp thức ăn từ chim biển khác hoặc thậm chí cả con người! Chúng thường rỉa đồ ăn của du khách trên bãi biển, vì vậy du khách cần cẩn thận khi mang theo thức ăn ra ngoài.
Sinh sản và tập tính:
Herring Gull bắt đầu sinh sản khi chúng khoảng 3-4 tuổi. Chúng thường kết đôi monogamous và xây tổ bằng cỏ, lá, và vật liệu khác được tìm thấy trên mặt đất. Tổ Herring Gull thường được đặt trên mặt đất, trên vách đá, hoặc thậm chí trên mái nhà.
Con mái Herring Gull đẻ từ 2-4 quả trứng màu xanh nhạt, có những đốm nâu sẫm. Cả con trống và con mái đều tham gia vào việc ấp trứng và chăm sóc con non. Thời gian ấp trứng là khoảng 27-31 ngày. Con non được nuôi bằng sữa chim trong khoảng 50-60 ngày sau khi nở.
Herring Gull là loài chim rất ruidoso, đặc biệt là trong mùa sinh sản. Tiếng kêu của chúng thường được mô tả là một tiếng “rqrcode” to và chói tai.
Quan hệ với con người:
Herring Gull là một loài chim phổ biến và quen thuộc đối với con người, nhưng chúng cũng có thể gây ra phiền toái nếu sống quá gần khu vực sinh sống của con người.
Các vấn đề thường gặp liên quan đến Herring Gull bao gồm tiếng kêu inh ỏi, ăn cắp thức ăn, và thải phân bẩn ở những nơi công cộng. Tuy nhiên, Herring Gull cũng đóng một vai trò quan trọng trong hệ sinh thái ven biển bằng cách giúp kiểm soát quần thể động vật khác và phân hủy xác chết.
Tóm tắt:
Đặc điểm | Mô tả |
---|---|
Kích thước | Chiều dài trung bình 56-67 cm, sải cánh 130-155 cm |
Bộ lông | Trắng xám, mỏ vàng cam |
Môi trường sống | Ven biển, cửa sông, hồ nước ngọt lớn, môi trường đô thị |
Thức ăn | Tập ăn tạp: cá, động vật giáp xác, côn trùng, giun, động vật gặm nhấm nhỏ, rong biển |
Sinh sản | Kết đôi monogamous, đẻ 2-4 quả trứng màu xanh nhạt |
Herring Gull là một loài chim thú vị và đáng ngưỡng mộ với khả năng thích nghi cao và trí thông minh. Dù có thể gây phiền toái ở những thời điểm nhất định, Herring Gull vẫn là một phần quan trọng của hệ sinh thái ven biển và góp phần duy trì sự cân bằng tự nhiên.